Có 2 kết quả:

雞肋 jī lèi ㄐㄧ ㄌㄟˋ鸡肋 jī lèi ㄐㄧ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chicken ribs
(2) sth of little value or interest
(3) sth of dubious worth that one is reluctant to give up
(4) to be physically weak

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) chicken ribs
(2) sth of little value or interest
(3) sth of dubious worth that one is reluctant to give up
(4) to be physically weak

Bình luận 0